• Revision as of 01:14, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palladia

    (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
    Sự bảo hộ, sự che chở
    Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

    Danh từ

    (hoá học) Palađi

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    palađi (hóa học)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X