• Revision as of 07:02, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .papillae

    (sinh vật học) nhú

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gai

    Oxford

    N.

    (pl. papillae) 1 a small nipple-like protuberance in a partor organ of the body.
    Bot. a small fleshy projection on aplant.
    Papillary adj. papillate adj. papillose adj. [L, =nipple, dimin. of papula: see PAPULA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X