• Revision as of 07:05, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác papule

    Danh từ, số nhiều .papulae

    (sinh vật học) nốt nhú (chỗ có nhú)

    Oxford

    N.

    (also papule) (pl. papulae) 1 a pimple.
    A small fleshyprojection on a plant.
    Papular adj. papulose adj. papulousadj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X