• Revision as of 14:17, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'insekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sâu bọ, côn trùng
    con sâu que
    (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    côn trùng
    insect powder
    bột diệt côn trùng

    Oxford

    N.

    A any arthropod of the class Insecta, having a head,thorax, abdomen, two antennae, three pairs of thoracic legs, andusu. one or two pairs of thoracic wings. b (loosely) any othersmall segmented invertebrate animal.
    An insignificant orcontemptible person or creature.
    Insectile adj. [L insectum(animal) notched (animal) f. insecare insect- (as IN-(2),secare cut)]

    Tham khảo chung

    • insect : National Weather Service
    • insect : Corporateinformation
    • insect : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X