• Revision as of 14:43, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'timid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
    as timid as a rabbit
    nhát như thỏ đế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Shy, retiring, modest, coy, bashful, diffident, timorous,fearful, apprehensive, mousy, scared, frightened, nervous,cowardly, pusillanimous, craven, Colloq chicken-hearted, yellow,yellow-bellied, chicken, chicken-livered, lily-livered, gutless:I knew this strapping marine when he was a timid little boy.

    Oxford

    Adj.

    (timider, timidest) easily frightened; apprehensive, shy.
    Timidity n. timidly adv. timidness n. [F timide or Ltimidus f. timere fear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X