• Revision as of 09:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Để mất, để thất lạc

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.
    Euphem. lose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X