• Revision as of 16:05, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .reheard

    Nghe trình bày lại (vụ án...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. reheard) hear again.

    Tham khảo chung

    • rehear : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X