• Revision as of 12:35, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng
    to act with deliberation
    hành động thận trọng
    Cuộc bàn cãi
    Sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
    to speak with deliberation
    nói thong thả

    Oxford

    N.

    Careful consideration.
    A the discussion of reasons forand against. b a debate or discussion.
    A caution and care.b (of movement) slowness or ponderousness. [ME f. OF f. Ldeliberatio -onis (as DELIBERATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X