• Revision as of 09:38, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)
    (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Kidnap, carry off, make away or off with, seize, Slang USsnatch, grab: The child that was abducted is safe.

    Oxford

    V.tr.

    Carry off or kidnap (a person) illegally by force ordeception.
    (of a muscle etc.) draw (a limb etc.) away fromthe middle line of the body.
    Abduction n. abductor n. [Labducere abduct- (as AB-, ducere draw)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X