• Revision as of 03:31, ngày 12 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều S' s, s's

    Chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Đường cong hình S; vật hình S
    S - bend
    chỗ cong trên đường giống hình chữ S

    Nguồn khác

    • s : Foldoc

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tế bào ngắt điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X