• Revision as of 23:47, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /braid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô dâu

    Oxford

    N.

    A woman on her wedding day and for some time before andafter it.
    Bride-cake a wedding cake. bride-price money orgoods given to a bride's family esp. in primitive societies.[OE bryd f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • bride : National Weather Service
    • bride : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X