• Revision as of 15:31, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛnˈdɛvər/

    Thông dụng

    Cách viết khác endeavor

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

    Nội động từ

    Cố gắng, ráng

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cố gắng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.
    N.
    Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.

    Oxford

    V. & n.

    (US endeavor)
    V.
    Tr. (foll. by to + infin.) tryearnestly.
    Intr. (foll. by after) archaic strive.
    N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X