• Revision as of 15:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầy dương xỉ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fierce, savage, cruel, vicious, feral, fell, brutal,bestial, merciless, ruthless, pitiless, inhuman, barbaric,barbarous, violent, destructive, murderous, bloodthirsty,sanguinary, predatory, fiendish, diabolical, devilish, hellish,monstrous: Cerberus, a ferocious beast with three heads, guardsthe gates of hell.

    Oxford

    Adj.

    Fierce, savage; wildly cruel.
    Ferociously adv.ferociousness n. [L ferox -ocis]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X