• Revision as of 17:28, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác externalise

    Ngoại động từ

    (triết học) ngoại hiện

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) give or attribute external existence to.
    Externalization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X