• Revision as of 13:25, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'pendjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả lắc, con lắc
    Vật đu đưa lúc lắc
    Người hay do dự dao động
    the swing of the pendulum
    như swing

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    con lắc (đồng hồ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quả lắc

    Oxford

    N.

    A weight suspended so as to swing freely, esp. a rod with aweighted end regulating the movement of a clock's works.
    Swingof the pendulum the tendency of public opinion to oscillatebetween extremes, esp. between political parties. [L neut. adj.(as PENDULOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X