• Revision as of 16:04, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /kid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con dê non
    Da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
    (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

    Động từ

    Đẻ (dê)

    Danh từ

    (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

    Ngoại động từ

    (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

    Danh từ

    Chậu gỗ nhỏ
    Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bó cành cây
    con nít

    Nguồn khác

    • kid : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    da dê non
    dê con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X