• Revision as of 15:04, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhổ trại, rút trại
    Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuồn

    Oxford

    V.intr.

    Break up or leave a camp.
    Depart suddenly;abscond.
    Decampment n. [F d‚camper (as DE-, CAMP(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X