• Revision as of 15:08, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem decarbonate

    hình thái từ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khử muội than

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử các bon
    khử cacbon
    loại cacbon

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) remove carbon or carbonaceous deposits from(an internal-combustion engine etc.).
    Decarbonization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X