• Revision as of 15:19, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác democratise

    Ngoại động từ

    Dân chủ hoá
    to democratize all fields of the social life
    dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt xã hội

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dân chủ hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) make (a State, institution, etc.) democratic.
    Democratization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X