• Revision as of 16:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /dɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con búp bê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Động từ, (thông tục) ( (thường) + .up)

    Diện, mặc quần áo đẹp

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small model of a human figure, esp. a baby ora child, as a child's toy.
    A colloq. a pretty but silly youngwoman. b sl. a young woman, esp. an attractive one.
    Aventriloquist's dummy.
    V.tr. & intr. (foll. by up) dress upsmartly.
    Doll's house 1 a miniature toy house for dolls.
    Avery small house. [pet form of the name Dorothy]

    Tham khảo chung

    • doll : National Weather Service
    • doll : Corporateinformation
    • doll : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X