• Revision as of 09:06, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ thể; sinh vật
    he 's studying the organisms in water
    ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
    Cơ quan, tổ chức

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ thể
    n- sinh vật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ thể
    sinh vật
    aerobic organism
    vi sinh vật ưa khí
    anaerobic organism
    vi sinh vật ưa khí
    vi sinh vậy

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    N.

    A living individual consisting of a single cell or of agroup of interdependent parts sharing the life processes.
    Aan individual live plant or animal. b the material structure ofthis.
    A whole with interdependent parts compared to a livingbeing. [F organisme (as ORGANIZE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X