• Revision as of 16:22, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chày

    Động từ

    Giã bằng chày

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái chày

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A club-shaped instrument for poundingsubstances in a mortar.
    An appliance for pounding etc.
    V.1 tr. pound with a pestle or in a similar manner.
    Intr. use apestle. [ME f. OF pestel f. L pistillum f. pinsare pist- topound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X