• Revision as of 16:28, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác philosophise

    Nội động từ

    Triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia
    Tư biện; tranh luận, suy đoán
    Sống có triết lý

    Hình thái từ

    Oxford

    V.

    (also -ise) 1 intr. reason like a philosopher.
    Intr.moralize.
    Intr. speculate; theorize.
    Tr. renderphilosophic.
    Philosophizer n. [app. f. F philosopher]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X