• Revision as of 23:54, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
    to be overwhelmed with inquires
    bị hỏi dồn dập
    Áp đảo, lấn át

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chôn vùi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Overpower, overcome, overtax, devastate, stagger, crush,defeat, destroy, subdue, suppress, quash, quell, conquer, beat,bring down, prostrate, weigh down, oppress: Overwhelmed bygrief, she dissolved into tears.
    Inundate, overcome, engulf,submerge, flood (over); deluge, swamp, bury, immerse: A feelingof terror suddenly overwhelmed me as I watched my safety ropefray and break. In only a few hours the rising waters hadcompletely overwhelmed the house. 3 overcome, stagger, astound,astonish, dumbfound or dumfound, shock, stun, bewilder, confuse,confound, nonplus, surprise, take aback, Colloq bowl over, knockoff one's feet or pins, blow one's mind, discombobulate, Britknock for six: We were overwhelmed by the friendly receptionthat awaited our return.

    Oxford

    V.tr.

    Overpower with emotion.
    (usu. foll. by with)overpower with an excess of business etc.
    Bring to suddenruin or destruction; crush.
    Bury or drown beneath a hugemass, submerge utterly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X