• Revision as of 06:44, ngày 26 tháng 12 năm 2007 by Vuonglinh286 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện<'swetə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ra nhiều mồ hôi
    Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
    Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
    Như jersey

    Oxford

    N.

    A jersey or pullover of a kind worn before, during, orafter exercise, or as an informal garment.
    An employer whoworks employees hard in poor conditions for low pay.

    Tham khảo chung

    • sweater : National Weather Service