• Revision as of 09:26, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fizik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật điều trị; nghề y
    (từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men
    a dose of physic
    một liều thuốc

    Ngoại động từ

    Cho thuốc (người bệnh)

    Oxford

    N. & v.

    Esp. archaic.
    N.
    A medicine (a dose of physic).2 the art of healing.
    The medical profession.
    V.tr.(physicked, physicking) dose with physic.
    Physic garden agarden for cultivating medicinal herbs etc. [ME f. OF fisiquemedicine f. L physica f. Gk phusike (episteme) (knowledge) ofnature]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X