• Revision as of 04:52, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'ekwitəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng, vô tư
    Hợp tình hợp lý (yêu sách...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fair, even-handed, just, impartial, objective, unbiased,unprejudiced, square, fair-minded, open-minded, disinterested,dispassionate, neutral, tolerant, unbigoted, reasonable,judicious, ethical, principled, moral, proper, right-minded,Colloq fair and square: Suspects have the right to equitabletreatment.

    Oxford

    Adj.

    Fair, just.
    Law valid in equity as distinct from law.
    Equitableness n. equitably adv. [F ‚quitable (as EQUITY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X