• Revision as of 07:08, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn'hæloud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được phong thánh, không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng
    Tội lỗi; vô đạo đức

    Oxford

    Adj.

    Not consecrated.
    Not sacred; unholy, wicked.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X