• Revision as of 06:45, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'kævəlri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh
    (như) cavalier
    air mobile cavalry
    kỵ binh bay

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (usu. treated as pl.) soldiers on horseback orin armoured vehicles.
    Cavalry twill a strong fabric in adouble twill. [F cavallerie f. It. cavalleria f. cavallohorse f. L caballus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X