• Revision as of 03:45, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'ædmæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...)

    Oxford

    N.

    (pl. admen) colloq. a person who produces advertisementscommercially.

    Tham khảo chung

    • adman : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X