• Revision as of 05:37, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả giá
    a firm offer
    giá nhất định; chắc giá
    Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ
    Sự chào hàng
    Lời dạm hỏi, lời ướm, lời mời chào
    be open to (an) offer/offers
    như open
    on offer
    để bán giảm giá
    or nearest offer
    như near
    under offer
    (từ Anh, nghĩa Anh) có người trả giá

    Ngoại động từ

    Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
    to offer someone something
    biếu ai cái gì
    Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn
    to offer to help somebody
    xung phong, giúp đỡ ai
    Đưa ra bán, bày ra bán (hàng)
    Giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
    to offer a few remarks
    đưa ra một vài câu nhận xét
    Đưa ra đề nghị
    to offer a plan
    đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
    Dạm, hỏi, ướm

    Nội động từ

    Cung cấp; tạo cơ hội
    This job offers prospects of promotion
    Công việc này mở ra nhiều triển vọng
    Cúng
    Xảy ra, xảy đến, xuất hiện
    as opportunity offers
    khi có dịp (xảy ra)
    to offer battle
    nghênh chiến
    to offer resistance
    chống cự
    offer itself/themselves
    có mặt, xảy ra
    offer (sb) one's hand
    giơ tay ra (để bắt)
    offer one's hand (in marriage)
    cầu hôn

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chào hàng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn chào giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đưa ra
    sự đấu thầu
    sự đề nghị
    sự đưa ra
    sự gọi thầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chào giá
    cable offer
    chào giá bằng điện báo
    cable offer
    điện chào giá
    creeping tender offer
    chào giá mua lén
    cross offer
    sự chào giá qua lại
    drop offer (to...)
    ngưng chào giá
    firm offer
    chào giá cố định
    offer by description
    chào giá kèm theo quy cách hàng
    offer by post
    chào giá qua đường bưu điện
    offer sample
    hàng mẫu chào giá
    opening offer
    sự chào giá lần đầu
    renew (the) offer (to...)
    chào giá lại
    repeat offer
    sự chào giá lại
    stock tender offer
    chào giá cổ phần
    trial offer
    sự chào giá thử
    verbal offer
    sự chào giá miệng
    cống hiến
    cung (cấp)
    đề nghị
    offer list
    danh sách để nghị riêng
    offer of a contract
    sự đề nghị ký kết hợp đồng
    offer of amends
    đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
    take up an offer
    chấp nhận một đề nghị
    take up an offer (to..)
    chấp nhận một đề nghị
    turn down an offer
    gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
    two-tier tender offer
    đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
    đề xuất
    đưa ra
    giá báo
    giá ra (cuả bên trái)
    ra giá
    sự chào hàng
    sample offer
    sự chào hàng kèm hàng mẫu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Proffer, propose, tender, bid: They offered twice what Ihad paid for it. She offered to buy my old car. 2 makeavailable, present, tender, put on the market, sell, put up forsale, put up, furnish: The supermarket is offering lettuce athalf price.
    Proffer, provide, submit, put forward or forth,advance, tender, extend, make; suggest: Can you offer asuggestion for improving office efficiency? He offered to forgetthe whole thing if I paid him œ1000. 4 volunteer, presentoneself, step or come forward: I offered to help with herluggage.
    N.
    Proposal, bid, tender, offering: She said she woulddouble any offer we have already had for the painting. 6proposal, presentation, proffer, proposition: The company saidthey could entertain no offers past the deadline. My offer tolend the money was contingent on being repaid.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. present for acceptance or refusal orconsideration (offered me a drink; was offered a lift; offerone's services; offer no apology).
    Intr. (foll. by to +infin.) express readiness or show intention (offered to take thechildren).
    Tr. provide; give an opportunity for.
    Tr. makeavailable for sale.
    Tr. (of a thing) present to one'sattention or consideration (each day offers new opportunities).6 tr. present (a sacrifice, prayer, etc.) to a deity.
    Intr.present itself; occur (as opportunity offers).
    Tr. give anopportunity for (battle) to an enemy.
    Tr. attempt, or try toshow (violence, resistance, etc.).
    N.
    An expression ofreadiness to do or give if desired, or to buy or sell (for acertain amount).
    An amount offered.
    A proposal (esp. ofmarriage).
    A bid.
    Offerer n. offeror n. [OE offrian inreligious sense, f. L offerre (as OB-, ferre bring)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X