• Revision as of 05:53, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by 203.212.41.224 (Thảo luận)
    /imputation/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)
    Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Charge, indictment, accusation, allegation, challenge,censure, blame, reproach, slur, aspersion, attribution,ascription, insinuation, implication, innuendo: I resent theimputation that I broke the vase on purpose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X