• Revision as of 06:45, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkrɪtəˌsaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác criticise

    Động từ

    Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phê bình
    phê phán

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Judge, evaluate, value, assess, appraise, estimate;discuss, analyse: He criticizes books for the quarterly.
    Censure, find fault (with), carp (at), cavil (at), condemn,attack, denounce, disapprove (of), put down, impugn, blast,lambaste, Colloq pan, knock, Brit slate: His book wascriticized because of its poor scholarship. Why must heconstantly criticize, even when there's nothing wrong?

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) (also absol.) 1 find fault with; censure.
    Discuss critically.
    Criticizable adj. criticizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X