• Revision as of 11:02, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
    the perfume of flowers pervades the air
    không khí thơm ngát mùi hoa
    Lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lan tỏa
    thấm

    Oxford

    V.tr.

    Spread throughout, permeate.
    (of influences etc.)become widespread among or in.
    Be rife among or through.
    Pervasion n. [L pervadere (as PER-, vadere vas- go)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X