• Revision as of 04:12, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'faul/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chạm vào, húc vào, đâm vào
    to run afoul of
    húc vào, đâm bổ vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Afoul of. entangled with, in trouble with, in conflictwith, at odds with: Barbara fell afoul of the new taxregulations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X