• Revision as of 13:47, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by 203.255.92.92 (Thảo luận)

    ['sɔkə]

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) môn bóng đá (như) socker

    Oxford

    N.

    Association football. [ASSOC. + -ER(3)]

    Tham khảo chung

    • soccer : National Weather Service
    • soccer : Corporateinformation
    • soccer : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X