• Revision as of 01:39, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'æliməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
    Sự cấp dưỡng
    (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

    Oxford

    N.

    The money payable by a man to his wife or former wife or bya woman to her husband or former husband after they areseparated or divorced. °In UK use replaced by maintenance. [Lalimonia nutriment f. alere nourish]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X