• Revision as of 14:43, ngày 12 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'æstrənɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phi công vũ trụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phi hành gia

    Oxford

    N.

    A person who is trained to travel in a spacecraft.
    Astronautical adj. [ASTRO-, after aeronaut]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X