• Revision as of 14:47, ngày 21 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /bein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên nhân suy sụp
    (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
    (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
    Rat's bane
    Bả chuột

    Oxford

    N.

    The cause of ruin or trouble; the curse (esp. the bane ofone's life).
    Poet. ruin; woe.
    Archaic (except in comb.)poison (ratsbane).
    Baneful adj. banefully adv. [OE bana f.Gmc]

    Tham khảo chung

    • bane : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X