• Revision as of 03:14, ngày 23 tháng 1 năm 2008 by 203.190.164.181 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc động vật có vú

    Oxford

    N.

    Any vertebrate of the class Mammalia, usu. a warm-bloodedquadruped with hair or fur, the females of which possessmilk-secreting mammae for the nourishment of the young, andincluding human beings, dogs, rabbits, whales, etc.
    Mammalianadj. & n. mammalogy n. [mod.L mammalia neut. pl. of L mammalis(as MAMMA(2))]

    Tham khảo chung

    • mammal : Corporateinformation
    • mammal : Chlorine Online
    • mammal : life science dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X