• Revision as of 05:27, ngày 10 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'indik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ
    Thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu

    Danh từ

    (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of the group of Indo-European languagescomprising Sanskrit and its modern descendants.
    N. thislanguage-group. [L Indicus f. Gk Indikos INDIAN]

    Tham khảo chung

    • indic : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X