• Revision as of 01:46, ngày 14 tháng 2 năm 2008 by 222.253.83.112 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:/i'mi:djətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ngay lập tức, tức thì
    Trực tiếp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách trực tiếp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngay lập tức
    tức thời

    Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    At once, instantly, instantaneously, promptly, rightaway, right now, without delay, unhesitatingly, withouthesitation, forthwith, this instant, directly, in a wink, in asecond, in a minute, tout de suite, instanter, Chiefly Britstraightaway or straight away, Colloq pronto, in a jiffy, in twoshakes of a lamb's tail, before you can say 'Jack Robinson', atthe drop of a hat: Come here immediately. I shall be thereimmediately.
    Directly, closely, intimately: These reactionsare immediately concerned with the temperature.
    Conj.
    When, as soon as, the moment (that), Brit directly:Immediately he heard the news, he hurried to her side.

    Oxford

    Adj. & conj.

    Adv.
    Without pause or delay.
    Withoutintermediary.
    Conj. as soon as.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X