• Revision as of 20:08, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'mɔləsk/

    Thông dụng

    Cách viết khác mollusk

    Danh từ

    (động vật học) động vật thân mềm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thể mềm, nhuyễn thể

    Oxford

    N.

    (US mollusk) any invertebrate of the phylum Mollusca, with asoft body and usu. a hard shell, including limpets, snails,cuttlefish, oysters, mussels, etc.
    Molluscan adj. molluscoidadj. molluscous adj. [mod.L mollusca neut. pl. of L molluscusf. mollis soft]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X