• Revision as of 20:09, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'mælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vồ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    búa cày
    búa đầu gỗ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái búa gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa gỗ
    dùi đục

    Oxford

    N.

    A hammer, usu. of wood.
    A long-handled wooden hammerfor striking a croquet or polo ball. [ME f. OF maillet f.mailler to hammer f. mail hammer f. L malleus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X