• Revision as of 20:18, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'mistik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thần bí

    Tính từ

    Cách viết khác mystical

    Thần bí, huyền bí
    Bí ẩn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thần bí

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person who seeks by contemplation andself-surrender to obtain unity or identity with or absorptioninto the Deity or the ultimate reality, or who believes in thespiritual apprehension of truths that are beyond theunderstanding.
    Adj.
    Mysterious and awe-inspiring.
    Spiritually allegorical or symbolic.
    Occult, esoteric.
    Ofhidden meaning.
    Mysticism n. [ME f. OF mystique or Lmysticus f. Gk mustikos f. mustes initiated person f. muoclose the eyes or lips, initiate]

    Tham khảo chung

    • mystic : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X