• Revision as of 08:30, ngày 27 tháng 2 năm 2008 by 203.210.210.238 (Thảo luận)
    //'medial//

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kích thước trung bình
    Ở giữa, trung gian

    Danh từ

    (ngữ âm học) âm đệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ở giữa
    trung tâm
    trung bình
    medial test
    tiêu chuẩn trung bình

    Oxford

    Adj.

    Situated in the middle.
    Of average size.

    Tham khảo chung

    • medial : National Weather Service
    • medial : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X