• Revision as of 14:53, ngày 27 tháng 2 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'hɔbi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú riêng, sở thích riêng
    (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
    (sử học) xe đạp cổ xưa
    (động vật học) chim cắt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khuôn tán (đinh)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pastime, avocation, sideline, recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X