• Revision as of 14:55, ngày 28 tháng 2 năm 2008 by Kant (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness)

    Oxford

    N.

    An abnormal difficulty in reading and spelling, caused by a condition of the brain.
    Dyslexic adj. & n. dyslectic adj. &n. [G Dyslexia (as DYS-, Gk lexis speech)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X