• Revision as of 14:58, ngày 5 tháng 3 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /sɔm'næmbjulizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mộng du

    Oxford

    N.

    Sleepwalking.
    A condition of the brain inducing this.
    Somnambulant adj. somnambulantly adv. somnambulist n.somnambulistic adj. somnambulistically adv. [L somnus sleep +ambulare walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X