• Revision as of 15:18, ngày 11 tháng 3 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'ærəgənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Presumptuous, assuming, self-assertive, conceited,egotistical, pompous, superior, brazen, bumptious, cavalier: Itwould be most arrogant of me to take for myself the glory thatrightfully belongs to the whole team. 2 haughty, overbearing,imperious, high-handed, overweening, disdainful, contemptuous,scornful, snobbish, supercilious, lofty, swaggering , Brittoffee-nosed; Colloq uppity, on one's high horse, high andmighty, snotty: Since her husband was made a company director,she's become unbearably arrogant.

    Oxford

    Adj.

    (of a person, attitude, etc.) aggressively assertive orpresumptuous; overbearing.
    Arrogance n. arrogantly adv. [MEf. OF (as ARROGATE, -ANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X